| Danh mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Hiệu suất (Performance) | |
| Tổng dung lượng | 16.18 kWh |
| Dung lượng khả dụng | 15.21 kWh |
| Điện áp danh định | 51.2 VDC |
| Dải điện áp hoạt động | 44.8 – 57.6 VDC |
| Dung lượng định mức | 316 Ah |
| Dòng sạc/xả khuyến nghị | 158 A (sạc & xả) |
| Dòng sạc tối đa | 200 A |
| Dòng xả tối đa | 200 A |
| Sử dụng DOD khuyến nghị | 90% |
| Khả năng mở rộng | |
| Ghép song song tối đa | Tối đa 20 bộ |
| Thông số vật lý | |
| Kích thước (R × C × S) | 560 × 830 × 270 mm |
| Trọng lượng | 140 kg |
| Lắp đặt | Dạng di động (Portable) |
| Làm mát | Tản nhiệt tự nhiên |
| Điều kiện hoạt động | |
| Nhiệt độ sạc | 0°C ~ 55°C |
| Nhiệt độ xả | –20°C ~ 55°C |
| Nhiệt độ lưu trữ | –20°C ~ 55°C |
| Độ ẩm môi trường | 5 – 95% RH (không đọng sương) |
| Độ cao lắp đặt tối đa | ≤ 2000 m |
| Mức bảo vệ | IP20 |
| Giao tiếp & Bảo vệ | |
| Giao tiếp | CAN / RS485 |
| Tính năng BMS | Bảo vệ quá áp, quá dòng, ngắn mạch, thấp áp, quá nhiệt, cân bằng cell |
| Chứng nhận & An toàn | |
| Bảo hành | 10 năm |
| Tuổi thọ thiết kế | >15 năm (ở 25°C) |
| Chu kỳ sạc xả | ≥8000 chu kỳ @25°C |
| Chứng nhận | CE / Cell đạt chuẩn UL1973 |
| Vận chuyển | UN38.3 / MSDS |

Phân phối chính hãng, đầy đủ CO-CQ, bảo hành điện tử minh bạch
Giá tốt – hàng luôn sẵn kho toàn quốc, không lo chờ hàng
Tư vấn kỹ thuật tận tâm, hỗ trợ lựa chọn inverter tương thích tối ưu
Hỗ trợ lắp đặt – bảo trì trọn gói từ đội ngũ kỹ sư dày kinh nghiệm
Chính sách hậu mãi tốt, cam kết đồng hành trong suốt quá trình sử dụng
Tối ưu hiệu suất sử dụng điện mặt trời
Giảm phụ thuộc vào điện lưới, chủ động nguồn điện 24/7
Tiết kiệm chi phí vận hành, đặc biệt vào giờ cao điểm
Tăng tính ổn định, an toàn cho các thiết bị điện
Nâng cao tính bền vững và thân thiện môi trường
Tham gia cùng hơn 60.000 người đăng ký và nhận phiếu giảm giá mới vào thứ bảy hàng tuần